Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao ráo


[cao ráo]
High and dry
chỗ cao ráo
a high and dry place
nhà cửa cao ráo
a house on a high and dry place



High and dry
chỗ cao ráo a high and dry place
nhà cửa cao ráo a house on a high and dry place


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.